Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
newborn infant


noun
a baby from birth to four weeks
Syn:
neonate, newborn, newborn baby
Hypernyms:
baby, babe, infant
Hyponyms:
liveborn infant, low-birth-weight baby, low-birth-weight infant, postmature infant, premature baby,
preterm baby, premature infant, preterm infant, preemie, premie, small-for-gestational-age infant,
SGA infant, stillborn infant, term infant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.